TT
|
Mã máy sử dụng
|
Đơn vị
|
Đơn giá VND
|
1
|
Mực đổ HP/ Canon chai thấp (140g)
|
lọ
|
30.000
|
2
|
Mực đổ HP/ Canon chai cao có phểu (140g)
|
lọ
|
40.000
|
3
|
Mực đổ EPSON 6200……..(100g)
|
lọ
|
50.000
|
4
|
Mực đổ Samsung/ Xerox/ Dell (100g)
|
lọ
|
40.000
|
5
|
Mực đổ Brother…….(120g)
|
lọ
|
50.000
|
6
|
Mực đổ HP/Canon BK,C,M,Y (70g)
|
lọ
|
90.000
|
7
|
Mực đổ HP/Canon BK,C,M,Y (90g)
|
lọ
|
120.000
|
8
|
Mực đổ HP/Canon BK,C,M,Y (140g)
|
lọ
|
190.000
|
9
|
Mực đổ Samsung/ Xerox/ Dell BK,C,M,Y (55g)
|
lọ
|
150.000
|
10
|
Mực đổ EPSON 2010 (140g)
|
lọ
|
150.000
|
|